PHP var

Tìm hiểu về biến trong PHP

Trong PHP, biến (variable) là một khái niệm quan trọng để lưu trữ dữ liệu mà bạn có thể sử dụng và truy xuất trong chương trình của mình. Biến trong PHP bắt đầu bằng ký tự "$" theo sau là tên biến. Ví dụ: $ten_bien.

Đặt tên biến

Tên biến trong PHP có thể bao gồm:

  • Ký tự chữ cái (a-z, A-Z)
  • Ký tự số (0-9) nhưng không được bắt đầu bằng số
  • Ký tự gạch dưới (_)

Tên biến không được sử dụng các ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.

Các loại biến

PHP hỗ trợ nhiều loại biến khác nhau, chẳng hạn như:

  • Chuỗi (String): Được sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự.
  • Số nguyên (Integer): Số không có phần thập phân.
  • Số thực (Float): Số có phần thập phân.
  • Mảng (Array): Một tập hợp các giá trị.
  • Đối tượng (Object): Một thực thể phức tạp hơn.
  • Giá trị boolean (Boolean): Chỉ có hai giá trị true hoặc false.

Khởi tạo và sử dụng biến

Bạn có thể khởi tạo một biến bằng cách gán giá trị cho nó:

$ten = "Nguyễn Văn A";
$tuoi = 25;
$mang = array(1, 2, 3);

Để truy xuất giá trị của biến, bạn chỉ cần gọi tên biến đó:

echo $ten; // Kết quả: Nguyễn Văn A
echo $tuoi; // Kết quả: 25
print_r($mang); // Kết quả: Array ( [0] => 1 [1] => 2 [2] => 3 )

Biến toàn cục và biến cục bộ

Trong PHP, biến có thể được phân loại thành biến toàn cục và biến cục bộ:

  • Biến cục bộ: Là biến được khai báo trong một hàm và chỉ có thể được truy cập trong phạm vi của hàm đó.
  • Biến toàn cục: Là biến được khai báo ngoài tất cả các hàm và có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình. Để sử dụng biến toàn cục trong hàm, bạn cần khai báo biến đó là global.

Kết luận

Biến trong PHP là một phần không thể thiếu trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu. Việc hiểu rõ cách khai báo, sử dụng và phân loại biến sẽ giúp bạn viết mã PHP hiệu quả hơn.