PHP substr()

Giới thiệu về hàm substr() trong PHP

Hàm substr() trong PHP được sử dụng để cắt một chuỗi thành các phần nhỏ hơn theo chỉ số xác định. Đây là một hàm rất hữu ích khi bạn cần lấy một phần của chuỗi, chẳng hạn như để lấy tên, mã số hoặc mã vùng trong một chuỗi lớn hơn.

Cú pháp

substr(string $string, int $start, int|null $length = null): string

Tham số

  • $string: Chuỗi đầu vào mà bạn muốn cắt.
  • $start: Vị trí bắt đầu cắt chuỗi. Nếu là số nguyên dương, vị trí đếm từ đầu chuỗi (0 là ký tự đầu tiên); nếu là số nguyên âm, vị trí sẽ đếm từ cuối chuỗi.
  • $length: (Tùy chọn) Độ dài của phần chuỗi cần lấy. Nếu không chỉ định, hàm sẽ trả về phần còn lại của chuỗi từ vị trí bắt đầu.

Giá trị trả về

Hàm substr() trả về một chuỗi con của chuỗi đầu vào. Nếu $start vượt quá chiều dài của chuỗi, hàm sẽ trả về một chuỗi rỗng. Nếu $length là số âm, giá trị trả về sẽ tương ứng với độ dài của phần chuỗi trước khi đến ký tự cuối.

Ví dụ


// Cắt chuỗi từ vị trí 7
$input = "Chào mừng bạn đến với PHP!";
$output = substr($input, 7);
echo $output; // Kết quả: "bạn đến với PHP!"

// Cắt chuỗi với độ dài xác định
$input = "Chào mừng bạn đến với PHP!";
$output = substr($input, 0, 5);
echo $output; // Kết quả: "Chào "

Chú ý

  • Hàm substr() không thay đổi chuỗi gốc mà chỉ trả về phần con của nó.
  • Khi sử dụng vị trí âm trong tham số $start, lưu ý rằng vị trí bắt đầu là từ cuối chuỗi.
  • Các chuỗi trong PHP được tính toán theo byte, do đó, khi làm việc với các ký tự multibyte (như UTF-8), có thể cần dùng các hàm khác như mb_substr().

Kết luận

Hàm substr() là một trong những hàm cơ bản trong PHP cho phép bạn dễ dàng lấy một phần của chuỗi. Bằng cách hiểu và sử dụng nó một cách hiệu quả, bạn có thể thao tác với các chuỗi trong các ứng dụng PHP của mình một cách linh hoạt và mạnh mẽ.