PHP MySQL Where
Giới thiệu về PHP MySQL với mệnh đề WHERE
Trong lập trình web, PHP và MySQL thường được sử dụng cùng nhau để tạo ra các ứng dụng động. Mệnh đề WHERE trong SQL được sử dụng để lọc dữ liệu, chỉ lấy những bản ghi thỏa mãn một điều kiện nào đó.
Cú pháp cơ bản
SELECT column1, column2, ... FROM table_name WHERE condition;
Trong cú pháp trên:
- SELECT chỉ định các cột bạn muốn lấy dữ liệu.
- FROM chỉ định bảng mà bạn muốn lấy dữ liệu từ.
- WHERE xác định điều kiện mà dữ liệu phải thỏa mãn để được trả về.
Ví dụ sử dụng mệnh đề WHERE trong PHP
connect_error) { die("Kết nối thất bại: " . $conn->connect_error); } // Viết truy vấn SQL với mệnh đề WHERE $sql = "SELECT id, name FROM users WHERE age > 18"; $result = $conn->query($sql); // Kiểm tra và hiển thị kết quả if ($result->num_rows > 0) { while($row = $result->fetch_assoc()) { echo "id: " . $row["id"]. " - Name: " . $row["name"]. "
"; } } else { echo "0 kết quả"; } // Đóng kết nối $conn->close(); ?>
Trong ví dụ trên, chúng ta đã kết nối đến cơ sở dữ liệu và thực hiện một truy vấn để lấy danh sách người dùng có tuổi lớn hơn 18.
Các điều kiện trong mệnh đề WHERE
Bạn có thể sử dụng các toán tử so sánh khác nhau trong mệnh đề WHERE như:
- =: Bằng
- !=: Khác
- >: Lớn hơn
- <: Nhỏ hơn
- >=: Lớn hơn hoặc bằng
- <=: Nhỏ hơn hoặc bằng
Các điều kiện phức tạp hơn
Bạn cũng có thể kết hợp nhiều điều kiện bằng các toán tử logic như:
- AND: Tất cả các điều kiện phải đúng
- OR: Ít nhất một điều kiện phải đúng
$sql = "SELECT id, name FROM users WHERE age > 18 AND city = 'Hanoi'";
Kết luận
Mệnh đề WHERE là một phần quan trọng trong SQL, giúp bạn lọc dữ liệu theo các điều kiện nhất định. Khi kết hợp với PHP, bạn có thể xây dựng các ứng dụng web linh hoạt và mạnh mẽ.