PHP MySQL Select Data

Giới thiệu về PHP và MySQL

PHP (Hypertext Preprocessor) là một ngôn ngữ lập trình phía máy chủ phổ biến được sử dụng để phát triển các ứng dụng web động. MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng web. Một trong những thao tác cơ bản khi làm việc với MySQL trong PHP là lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Cách sử dụng PHP để chọn dữ liệu từ MySQL

Để chọn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu MySQL, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Kết nối đến cơ sở dữ liệu

$conn = mysqli_connect("localhost", "username", "password", "database_name");

if (!$conn) {
    die("Kết nối thất bại: " . mysqli_connect_error());
}

Bước 2: Viết câu lệnh SQL để chọn dữ liệu

$sql = "SELECT * FROM table_name"; // Chọn tất cả dữ liệu từ bảng
$result = mysqli_query($conn, $sql);

Bước 3: Xử lý kết quả trả về

if (mysqli_num_rows($result) > 0) {
    // Lặp qua từng hàng để lấy dữ liệu
    while($row = mysqli_fetch_assoc($result)) {
        echo "ID: " . $row["id"]. " - Tên: " . $row["name"]. "
"; } } else { echo "Không có kết quả"; }

Bước 4: Đóng kết nối

mysqli_close($conn);

Giải thích chi tiết từng bước

  • Kết nối đến cơ sở dữ liệu: Bạn sử dụng hàm mysqli_connect để kết nối đến máy chủ MySQL với thông tin đăng nhập hợp lệ.
  • Viết câu lệnh SQL: Câu lệnh SQL được sử dụng để lấy dữ liệu từ bảng cụ thể. Bạn có thể tùy chỉnh câu lệnh bằng cách sử dụng các điều kiện, sắp xếp hoặc kết hợp với các bảng khác.
  • Xử lý kết quả: Sau khi thực thi câu lệnh SQL, bạn kiểm tra xem có kết quả nào không bằng cách sử dụng mysqli_num_rows. Nếu có dữ liệu, bạn có thể sử dụng mysqli_fetch_assoc để lấy từng hàng dữ liệu.
  • Đóng kết nối: Cuối cùng, bạn nên đóng kết nối với cơ sở dữ liệu để giải phóng tài nguyên.

Trên đây là các bước cơ bản để lấy dữ liệu từ MySQL bằng PHP. Bạn có thể mở rộng nó để thực hiện các thao tác phức tạp hơn, như lọc, phân trang hoặc tìm kiếm dữ liệu.