PHP localtime()
Hàm localtime() trong PHP
Hàm localtime() trong PHP được sử dụng để lấy thông tin thời gian hiện tại theo múi giờ địa phương dưới dạng một mảng. Hàm này trả về một mảng chứa các thành phần của thời gian như năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, và các thông tin khác liên quan đến thời gian.
Cú pháp
array localtime(int $timestamp = time(), bool $as_assoc = false);
Tham số
- $timestamp (tùy chọn): Thời gian cần chuyển đổi dưới dạng số giây tính từ Unix Epoch (1 tháng 1 năm 1970). Mặc định là thời gian hiện tại.
- $as_assoc (tùy chọn): Một biến boolean xác định liệu mảng trả về có ở định dạng liên kết (associative array) hay không. Nếu là true, mảng sẽ có các khóa có tên; nếu là false (mặc định), mảng sẽ có chỉ số số nguyên.
Giá trị trả về
Hàm localtime() trả về một mảng với các thành phần sau:
- [0] => Giây (0 - 60)
- [1] => Phút (0 - 59)
- [2] => Giờ (0 - 23)
- [3] => Ngày (1 - 31)
- [4] => Tháng (0 - 11)
- [5] => Năm (số năm từ 1900)
- [6] => Ngày trong tuần (0 - 6 với 0 là Chủ Nhật)
- [7] => Ngày trong năm (1 - 366)
- [8] => DST (daylight saving time) - chỉ số cho việc tiết kiệm ánh sáng ban ngày
Ví dụ sử dụng
Trong ví dụ trên, hàm localtime() sẽ trả về một mảng chứa thông tin về thời gian hiện tại theo múi giờ địa phương.
Chú ý
Hàm localtime() phụ thuộc vào cài đặt múi giờ của hệ thống nơi PHP đang chạy. Để thay đổi múi giờ, bạn có thể sử dụng hàm date_default_timezone_set().
Hy vọng thông tin về hàm localtime() sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học PHP!