PHP Keywords
Ngôn Ngữ Lập Trình PHP - Từ Khóa (Keywords)
Trong PHP, từ khóa là những từ đã được định nghĩa sẵn, có ý nghĩa cụ thể và không thể sử dụng để đặt tên cho biến, hàm hoặc lớp. Dưới đây là danh sách các từ khóa trong PHP cùng với mô tả ngắn gọn:
Các Từ Khóa Chính:
- __halt_compiler: Dừng biên dịch. - abstract: Định nghĩa một lớp trừu tượng. - and: Tương đương với toán tử &&. - as: Gán tên cho một phần tử trong vòng lặp or khai báo Namespace. - break: Thoát khỏi vòng lặp. - callable: Kiểm tra xem biến có thể gọi được như một hàm hay không. - case: Định nghĩa một trường trong câu lệnh switch. - catch: Bắt ngoại lệ trong khối try-catch. - class: Định nghĩa một lớp. - clone: Tạo bản sao của một đối tượng. - const: Định nghĩa hằng số trong lớp. - continue: Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại. - declare: Định nghĩa các cấu hình cho mã trong một khối. - default: Giá trị mặc định trong câu lệnh switch. - do: Bắt đầu vòng lặp do-while. - echo: Xuất chuỗi hoặc giá trị ra màn hình. - else: Khối lệnh thực hiện nếu điều kiện không thỏa mãn. - elseif: Thêm điều kiện khác trong cấu trúc if. - empty: Kiểm tra xem một biến có rỗng hay không. - enddeclare: Kết thúc khối declare. - endfor: Kết thúc khối for. - endforeach: Kết thúc khối foreach. - endif: Kết thúc khối if. - endswitch: Kết thúc khối switch. - eval: Thực thi chuỗi PHP như một đoạn mã. - exit: Thoát khỏi script. - extends: Xác định lớp kế thừa. - final: Đánh dấu một lớp không thể bị kế thừa hoặc một phương thức không thể bị ghi đè. - finally: Khối lệnh thực thi sau khi catch trong khối try-catch. - for: Bắt đầu vòng lặp for. - foreach: Duyệt qua các phần tử của một mảng hay đối tượng. - function: Định nghĩa một hàm. - global: Định nghĩa biến toàn cục. - goto: Nhảy đến một nhãn cụ thể. - if: Bắt đầu điều kiện. - implements: Xác định lớp thực hiện một interface. - include: Nhúng tệp PHP. - include_once: Nhúng tệp PHP chỉ một lần. - instanceOf: Kiểm tra liệu một đối tượng có phải là một thể hiện của một lớp hoặc interface không. - interface: Định nghĩa một interface. - isset: Kiểm tra xem một biến có được thiết lập và không phải là NULL không. - list: Gán các giá trị của mảng cho các biến. - namespace: Xác định không gian tên cho mã. - new: Tạo một thể hiện của lớp. - or: Tương đương với toán tử ||. - preg_replace: Thay thế chuỗi dựa trên mẫu Regular Expressions. - private: Biến chỉ có thể được truy cập trong lớp đó. - protected: Biến có thể được truy cập trong lớp và lớp con. - public: Biến có thể được truy cập từ bên ngoài lớp. - require: Nhúng tệp PHP bắt buộc. - require_once: Nhúng tệp PHP chỉ một lần và bắt buộc. - return: Trả về giá trị từ hàm. - static: Định nghĩa phương thức hoặc thuộc tính tĩnh. - switch: Câu lệnh điều kiện. - throw: Ném ngoại lệ. - try: Bắt đầu khối mã có thể gây ra ngoại lệ. - use: Sử dụng namespace hoặc class. - var: Định nghĩa thuộc tính trong lớp (không còn được khuyến nghị sử dụng). - while: Bắt đầu vòng lặp while. - xor: Tương đương với toán tử ^.
Kết Luận
Đây là danh sách các từ khóa tiêu biểu trong ngôn ngữ lập trình PHP. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ khóa này là rất quan trọng trong lập trình PHP, giúp bạn viết mã rõ ràng và hiệu quả hơn.