PHP json_encode()
Hàm `json_encode()` trong PHP
Hàm `json_encode()` trong PHP được sử dụng để chuyển đổi một giá trị PHP thành chuỗi JSON. Đây là một công cụ rất hữu ích khi bạn cần gửi dữ liệu từ server đến client hoặc lưu trữ dữ liệu dưới dạng JSON.
Cú pháp
json_encode(mixed $value, int $options = 0, int $depth = 512): string|false
Tham số
- $value: Giá trị PHP cần được mã hóa thành JSON. Nó có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào như mảng, đối tượng, chuỗi, số, hoặc boolean.
- $options (tùy chọn): Các tùy chọn để ảnh hưởng đến cách mã hóa. Một số tùy chọn phổ biến bao gồm:
JSON_PRETTY_PRINT
: Định dạng JSON với khoảng trắng để dễ đọc.JSON_UNESCAPED_SLASHES
: Không thoát ký tự dấu gạch chéo.JSON_UNESCAPED_UNICODE
: Không thoát các ký tự Unicode.
- $depth (tùy chọn): Độ sâu tối đa của cấu trúc dữ liệu. Mặc định là 512.
Giá trị trả về
Hàm trả về một chuỗi JSON nếu thành công, ngược lại trả về false
nếu có lỗi xảy ra.
Ví dụ sử dụng
$data = ['name' => 'John', 'age' => 30, 'is_student' => false]; $json = json_encode($data); echo $json; // {"name":"John","age":30,"is_student":false}
Có thể sử dụng tùy chọn để định dạng kết quả:
$json_pretty = json_encode($data, JSON_PRETTY_PRINT); echo $json_pretty; // { // "name": "John", // "age": 30, // "is_student": false // }
Xử lý lỗi
Nếu `json_encode()` trả về false
, bạn có thể sử dụng json_last_error()
để lấy mã lỗi. Ví dụ:
$data = "\xB1\x31"; // Dữ liệu không hợp lệ $json = json_encode($data); if ($json === false) { echo "Lỗi: " . json_last_error_msg(); // Lỗi: Có lỗi khi mã hóa JSON }
Kết luận
Hàm `json_encode()` là một công cụ mạnh mẽ để chuyển đổi dữ liệu từ PHP sang định dạng JSON. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng web, đặc biệt là khi làm việc với AJAX hoặc RESTful API.