PHP fputs()

Hàm fputs() trong PHP

Hàm fputs() trong PHP được sử dụng để ghi dữ liệu vào một tập tin đã được mở. Thực tế, fputs() là một tên gọi khác của hàm fwrite(), do đó hai hàm này có chức năng tương tự nhau. Hàm này thường được dùng khi bạn muốn ghi một chuỗi vào tập tin mở và đảm bảo dữ liệu đó được lưu lại.

Cú pháp

int fputs(resource $handle, string $string, int $length = ?)

Tham số

  • $handle: Tập tin đã được mở mà bạn muốn ghi vào. Tập tin này cần được mở với chế độ ghi.
  • $string: Chuỗi dữ liệu mà bạn muốn ghi vào tập tin.
  • $length (tuỳ chọn): Số ký tự tối đa mà bạn muốn ghi từ chuỗi. Nếu không cung cấp, toàn bộ chuỗi sẽ được ghi.

Giá trị trả về

Hàm sẽ trả về số byte đã được ghi vào tập tin. Nếu có lỗi xảy ra, nó sẽ trả về FALSE.

Ví dụ sử dụng

$file = fopen("example.txt", "w");
if ($file) {
    fputs($file, "Hello, World!");
    fclose($file);
} else {
    echo "Không thể mở tập tin.";
}

Trong ví dụ trên, chúng ta mở một tập tin có tên là example.txt với chế độ ghi. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm fputs() để ghi chuỗi "Hello, World!" vào tập tin. Cuối cùng, chúng ta đóng tập tin lại bằng cách sử dụng hàm fclose().

Lưu ý

  • Như đã đề cập, fputs() là một alias của fwrite(). Do đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng fwrite() thay thế cho fputs() mà không gặp vấn đề gì.
  • Để ghi dữ liệu vào tập tin, tập tin cần phải được mở trong chế độ ghi, nếu không sẽ gây lỗi.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm fputs() trong PHP.