PHP filectime()

h2 PHP filectime() p Hàm `filectime()` trong PHP được sử dụng để lấy thời điểm mà một file đã được tạo hoặc thời điểm mà nó đã được thay đổi trạng thái (ví dụ: quyền truy cập, quyền ghi, hay thời điểm file được đổi tên). Hàm này trả về thời gian dưới dạng một timestamp Unix, có thể được chuyển đổi thành định dạng thời gian mà bạn mong muốn. h2 Cú pháp pre filectime(string $filename): int|false pre h2 Tham số ul li $filename: Tên file mà bạn muốn kiểm tra thời điểm tạo hoặc thời điểm thay đổi. Đường dẫn đến file phải chính xác. h2 Giá trị trả về p Hàm `filectime()` sẽ trả về một giá trị kiểu integer nếu thành công, trong đó giá trị này là thời gian Unix timestamp. Nếu không tìm thấy file hoặc xảy ra lỗi, hàm sẽ trả về false. h2 Ví dụ pre $file = 'example.txt'; if (file_exists($file)) { $creationTime = filectime($file); echo "Thời gian tạo hoặc thay đổi lần cuối của file là: " . date("Y-m-d H:i:s", $creationTime); } else { echo "File không tồn tại."; } pre h2 Lưu ý ul li filectime() không phải lúc nào cũng trả về thời gian tạo file. Trên một số hệ điều hành, giá trị này có thể đại diện cho thời điểm thay đổi cuối cùng của file. li Để dùng hàm này, bạn cần đảm bảo file tồn tại và PHP có quyền truy cập vào nó. li Bạn có thể sử dụng các hàm khác như filemtime() để lấy thời gian sửa đổi của file hoặc fileatime() để lấy thời gian truy cập cuối cùng. h2 Kết luận p Hàm `filectime()` là một công cụ hữu ích để theo dõi thông tin về thời gian mà file được tạo hoặc thay đổi. Việc hiểu và sử dụng đúng hàm này sẽ giúp bạn quản lý file một cách hiệu quả trong các ứng dụng PHP của mình.