PHP else
Chủ đề PHP Else
Trong PHP, cấu trúc điều kiện cơ bản được sử dụng để kiểm tra các biểu thức và thực thi các đoạn mã khác nhau dựa trên kết quả của biểu thức đó. Câu lệnh else được sử dụng cùng với câu lệnh if để định nghĩa các hành động sẽ được thực hiện khi điều kiện không được thoả mãn.
Cấu trúc cơ bản
if (biểu_thức) { // Mã sẽ được thực hiện nếu biểu_thức là true } else { // Mã sẽ được thực hiện nếu biểu_thức là false }
Ví dụ minh họa
$number = 10; if ($number > 0) { echo "Số dương."; } else { echo "Số không dương."; }
Trong ví dụ trên, nếu giá trị của $number lớn hơn 0, thì chương trình sẽ in ra "Số dương". Nếu không, nó sẽ in ra "Số không dương".
Sử dụng Else If
Đôi khi bạn cần kiểm tra nhiều điều kiện hơn. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng else if để kiểm tra thêm các điều kiện khác.
$number = 0; if ($number > 0) { echo "Số dương."; } else if ($number < 0) { echo "Số âm."; } else { echo "Số không."; }
Trong ví dụ trên, chương trình sẽ kiểm tra giá trị của $number và in ra một thông báo phù hợp dựa trên điều kiện đã kiểm tra.
Kết luận
Câu lệnh else là một phần quan trọng trong lập trình điều kiện trong PHP. Nó cho phép lập trình viên kiểm soát luồng thực thi của chương trình một cách linh hoạt, giúp xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ và tương tác hơn.