PHP each()
Hàm `each()` trong PHP
Hàm `each()` là một hàm trong PHP được sử dụng để duyệt qua các phần tử của một mảng. Hàm này trả về một mảng có hai phần: khóa (key) và giá trị (value) của phần tử hiện tại trong khi duyệt.
Cú pháp
array each(array &array);
Trong đó:
- array: Mảng mà bạn muốn duyệt qua.
Giá trị trả về
Hàm `each()` trả về một mảng có dạng:
array(0 => key, 1 => value, 2 => passed_by_reference)
Nếu không còn phần tử nào trong mảng, hàm sẽ trả về false.
Ví dụ sử dụng
$array = array("a" => "apple", "b" => "banana", "c" => "cherry"); while ($element = each($array)) { echo $element[0] . " => " . $element[1] . "\n"; }
Kết quả khi chạy đoạn mã trên sẽ là:
a => apple b => banana c => cherry
Lưu ý
Hàm `each()` đã bị đánh dấu là deprecated kể từ PHP 7.2.0, vì vậy bạn nên tránh sử dụng nó trong các dự án mới và sử dụng vòng lặp foreach thay thế.
Sử dụng vòng lặp foreach
$array = array("a" => "apple", "b" => "banana", "c" => "cherry"); foreach ($array as $key => $value) { echo $key . " => " . $value . "\n"; }
Sử dụng vòng lặp foreach cho phép bạn dễ dàng duyệt qua các phần tử của mảng mà không gặp phải vấn đề về deprecated.