PHP array_reverse()
Hàm array_reverse() trong PHP
Hàm array_reverse()
trong PHP được sử dụng để đảo ngược thứ tự các phần tử trong một mảng. Điều này có nghĩa là phần tử ở vị trí cuối cùng sẽ trở thành phần tử đầu tiên và ngược lại.
Cú pháp
array array_reverse ( array $array [, bool $preserve_keys = false ] )
Tham số
- $array: Mảng cần đảo ngược.
- $preserve_keys: (Tùy chọn) Nếu tham số này được đặt thành
true
, các khóa của mảng sẽ được giữ nguyên. Nếu đặt thànhfalse
(mặc định), các khóa sẽ được đánh số lại.
Giá trị trả về
Hàm array_reverse()
trả về một mảng mới với các phần tử đã được đảo ngược. Nếu mảng đầu vào là rỗng, nó sẽ trả về một mảng rỗng.
Ví dụ sử dụng
$array = array("a", "b", "c", "d");
$reversed = array_reverse($array);
// Kết quả: $reversed = array("d", "c", "b", "a");
$array_with_keys = array("first" => "a", "second" => "b", "third" => "c");
$reversed_keys = array_reverse($array_with_keys, true);
// Kết quả: $reversed_keys = array("third" => "c", "second" => "b", "first" => "a");
Ghi chú
Hàm này không thay đổi mảng gốc mà chỉ tạo ra một mảng mới với thứ tự phần tử đảo ngược.
Tài liệu tham khảo
Người dùng có thể tìm hiểu thêm về hàm array_reverse()
tại trang tài liệu chính thức của PHP: https://www.php.net/manual/en/function.array-reverse.php.